Phẫu thuật thực hành : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa mã số: Đ.01.Y.12

Nội dung gồm 20 bài: các loại dụng cụ thông thường trong phẫu thuật, kim - chỉ phẫu thuật và cách sử dụng, các loại ống thông, ống dẫn lưu; mở và đóng thành bụng, thăm dò ổ bụng, khâu ống tiêu hóa, mở ống tiêu hóa, khâu lỗ thủng ổ loé...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Hanh Đệ (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2012
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02609nam a22003137a 4500
001 NCT_35414
008 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1709  |d 1709 
020 |c 46000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 617.05  |b Đ250 
100 1 |a Đặng Hanh Đệ  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Phẫu thuật thực hành  |b : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa mã số: Đ.01.Y.12  |c Đặng Hanh Đệ 
260 |a H.  |b Y học  |c 2012 
300 |a 155 tr.  |b Hình vẽ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 |a Nội dung gồm 20 bài: các loại dụng cụ thông thường trong phẫu thuật, kim - chỉ phẫu thuật và cách sử dụng, các loại ống thông, ống dẫn lưu; mở và đóng thành bụng, thăm dò ổ bụng, khâu ống tiêu hóa, mở ống tiêu hóa, khâu lỗ thủng ổ loét dạ dày, tá tràng và ruột non 
653 |a Y đa khoa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8169  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05841  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8170  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05842  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8171  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05843  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8172  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05844  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8173  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05845  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8174  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05846  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8175  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05847  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8176  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05848  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8177  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05849  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_050000000000000_Đ250  |7 0  |9 8178  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-15  |o 617.05 Đ250  |p MD.05850  |r 2018-05-15  |v 46000.00  |w 2018-05-15  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ