Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 2

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Võ Xuân Minh
Tác giả khác: Nguyễn Văn Long (Chủ biên), Phạm Ngọc Bùng, Phạm Thị Minh Huệ, Vũ Văn Thảo
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2016
Phiên bản:Tái bản lần 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02467nam a22003497a 4500
001 NCT_3545
008 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 179  |d 179 
020 |a 9786046620716  |c 68000 
082 1 4 |2 22rd ed.  |a 615.4  |b M312/T.2 
100 1 |a Võ Xuân Minh 
245 1 0 |a Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc  |b : Sách đào tạo dược sĩ đại học  |n Tập 2  |c Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long 
250 |a Tái bản lần 2 
260 |a H.  |b Y học  |c 2016 
300 |a 251 tr.  |b Minh họa  |c 27 cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế 
653 |a Dược học 
700 1 |a Nguyễn Văn Long  |e Chủ biên 
700 1 |a Phạm Ngọc Bùng 
700 1 |a Phạm Thị Minh Huệ 
700 1 |a Vũ Văn Thảo 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 998  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 8  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.01035  |r 2021-03-02  |s 2021-01-25  |v 68000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 999  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 2  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.01036  |q 2018-10-31  |r 2018-10-17  |s 2018-10-17  |v 68000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 1000  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 7  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.01037  |r 2020-07-06  |s 2020-07-03  |v 68000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 1001  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.01038  |r 2017-10-13  |v 68000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 7254  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 5  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.11948  |r 2020-07-09  |s 2020-07-06  |v 68000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 7255  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 8  |m 1  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.11949  |r 2021-01-29  |s 2021-01-22  |v 68000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 7256  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 5  |m 1  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.11950  |r 2019-12-13  |s 2019-12-13  |v 68000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 7257  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 2  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.11951  |r 2019-04-08  |s 2019-03-19  |v 68000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_M312_T_2  |7 0  |9 7258  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 5  |o 615.4 M312/T.2  |p MD.11952  |r 2021-05-04  |s 2021-04-20  |v 68000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ