Giải tích = Calculus tập 1
Nội dung sách trình bày về giải tích nâng cao gồm giải tích hàm nhiều biến, giải tích trên đường vecter và phương trình vi phân cấp cao. Đồng thời nêu lên những ứng dụng của chúng trong hoạt động thực tiễn về sản xuất vật liệu, kinh doanh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng Đức
2016
|
Phiên bản: | Phiên bản thứ 7 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02199nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_35506 | ||
008 | 180519b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1713 |d 1713 | ||
020 | |a 9786048690717 |c 419000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515 |b S849/T.1 |
100 | 1 | |a Stewart, James | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích = |b Calculus |n tập 1 |c James Stewart ; Nguyễn Thị Hồng Phúc, Trần Thị Nguyệt Linh (dịch) |
250 | |a Phiên bản thứ 7 | ||
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2016 | ||
300 | |a xxviii, 807 tr. |b Minh họa |c 23cm | ||
500 | |a Phục lục : A1-A116 | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách trình bày về giải tích nâng cao gồm giải tích hàm nhiều biến, giải tích trên đường vecter và phương trình vi phân cấp cao. Đồng thời nêu lên những ứng dụng của chúng trong hoạt động thực tiễn về sản xuất vật liệu, kinh doanh hay tính công, tìm thông số trong thực tiễn của vật lý. | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hồng Phúc |e Dịch | |
710 | |a Trần Thị Nguyệt Linh |b Dịch | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_S849_T_1 |7 0 |9 8193 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-19 |o 515 S849/T.1 |p MD.12216 |r 2018-05-19 |v 419000.00 |w 2018-05-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_S849_T_1 |7 0 |9 8194 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-19 |o 515 S849/T.1 |p MD.12217 |r 2018-05-19 |v 419000.00 |w 2018-05-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_S849_T_1 |7 0 |9 8195 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-19 |o 515 S849/T.1 |p MD.12218 |r 2018-05-19 |v 419000.00 |w 2018-05-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_S849_T_1 |7 0 |9 8196 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-19 |o 515 S849/T.1 |p MD.12219 |r 2018-05-19 |v 419000.00 |w 2018-05-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_S849_T_1 |7 0 |9 8197 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-19 |l 2 |o 515 S849/T.1 |p MD.12220 |r 2019-12-31 |s 2019-12-25 |v 419000.00 |w 2018-05-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_S849_T_1 |7 0 |9 16941 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-19 |o 515 S849/T.1 |p MD.15682 |r 2019-06-19 |v 419000.00 |w 2019-06-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |