Đối ngoại đa phương Việt Nam trong thời kỳ chủ động và tích cực hội nhập quốc tế : Sách chuyên khảo
Nội dung sách nghiên cứu thực tiễn triển khai công tác đối ngoại đa phương của Việt Nam hơn ba thập niên qua kể từ khi tiến hành Đổi mới, nhận diện và dự báo những yêu cầu mới đặt ra đối với đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới, tu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính Trị Quốc Gia Sự Thật
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02583nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_35695 | ||
008 | 180521b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1721 |d 1721 | ||
020 | |a 9786045736920 |c 64000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 327.597 |b Tr513 |
100 | 1 | |a Lê Hoài Trung |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đối ngoại đa phương Việt Nam trong thời kỳ chủ động và tích cực hội nhập quốc tế : |b Sách chuyên khảo |c Lê Hoài Trung |
260 | |a H. |b Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |c 2017 | ||
300 | |a 247 tr. |b Minh họa |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách nghiên cứu thực tiễn triển khai công tác đối ngoại đa phương của Việt Nam hơn ba thập niên qua kể từ khi tiến hành Đổi mới, nhận diện và dự báo những yêu cầu mới đặt ra đối với đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới, từ đó đề xuất các định hướng dài hạn và biện pháp triển khai đối ngoại đa phương của nước ta nhằm tiếp tục đóng góp hiệu quả cho việc thực hiện các mục tiêu đối ngoại cho đất nước, chuyển tới bạn bè năm châu về hình ảnh một dân tộc Việt Nam yêu chuộng hòa bình, đổi mới, năng động, tích cực phấn đấu vì hòa bình, tiến bộ xã hội, và những giá trị chung của nhân loại. | |
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
700 | 1 | |a Phạm Hải Anh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Phương Anh | |
700 | 1 | |a Tạ Phương Dung | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_597000000000000_TR513 |7 0 |9 8247 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |o 327.597 Tr513 |p MD.12164 |r 2018-05-21 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_597000000000000_TR513 |7 0 |9 8248 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |o 327.597 Tr513 |p MD.12165 |r 2018-05-21 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_597000000000000_TR513 |7 0 |9 8249 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-21 |o 327.597 Tr513 |p MD.12166 |r 2018-05-21 |v 64000.00 |w 2018-05-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_597000000000000_TR513 |7 0 |9 8969 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 327.597 Tr513 |p MD.12226 |r 2018-05-29 |v 64000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_597000000000000_TR513 |7 0 |9 8970 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 327.597 Tr513 |p MD.12227 |r 2018-05-29 |v 64000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |