Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh

Nội dung tài liệu cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản có hệ thống quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng, đặc biệt là trong thời kỳ đổi mới.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đinh Xuân Lý (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Đăng Quang (Đồng Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Chính trị Quốc gia Sự thật 2017
Phiên bản:Xuất bản lần thứ 10
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03027nam a22003377a 4500
001 NCT_36090
008 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1741  |d 1741 
020 |a 9786045704806  |c 25000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 324.2597075  |b L600 
100 1 |a Đinh Xuân Lý  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam  |b : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh  |c Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang 
250 |a Xuất bản lần thứ 10 
260 |a H.  |b Chính trị Quốc gia Sự thật  |c 2017 
300 |a 278tr.  |c 21cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản có hệ thống quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng, đặc biệt là trong thời kỳ đổi mới. 
653 |a Kinh tế chính trị 
700 1 |a Nguyễn Đăng Quang  |e Đồng Chủ biên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8500  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 3  |o 324.2597075 L600  |p MD.12160  |r 2020-05-25  |s 2020-05-13  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8501  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 2  |o 324.2597075 L600  |p MD.12161  |r 2020-08-15  |s 2020-08-12  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8502  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 2  |o 324.2597075 L600  |p MD.12162  |r 2019-08-02  |s 2019-07-30  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8503  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 324.2597075 L600  |p MD.12163  |r 2018-05-23  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8504  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 1  |o 324.2597075 L600  |p MD.10470  |r 2019-08-02  |s 2019-07-30  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8505  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 2  |o 324.2597075 L600  |p MD.10471  |r 2019-08-02  |s 2019-07-30  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8506  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 3  |o 324.2597075 L600  |p MD.10472  |r 2021-04-07  |s 2021-03-25  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8507  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 1  |o 324.2597075 L600  |p MD.10473  |r 2019-08-14  |s 2019-07-30  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8508  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 2  |o 324.2597075 L600  |p MD.10474  |r 2019-08-14  |s 2019-07-30  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8509  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 1  |o 324.2597075 L600  |p MD.10475  |r 2019-10-05  |s 2019-07-30  |v 25000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L600  |7 0  |9 8985  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 324.2597075 L600  |p MD.09069  |r 2018-05-29  |v 25000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ