Các phương pháp gia công kim loại

Trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về các phương pháp gia công cắt gọt thông dụng như tiện phay, bào, khoa, khoét, doa, mài, mài khôn, mài nghiền, mài siêu tinh và các phương pháp gia công mới là gia công tinh bằng biến dạng dẻo như côn...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Văn Nghìn Chủ biên
Tác giả khác: Phạm Ngọc Tuấn, Lê Trung Thực, Nguyễn Văn Giáp
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: TP Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2007
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01889nam a22002537a 4500
001 NCT_36340
008 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1753  |d 1753 
020 |c 39000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 671.3  |b Ngh311 
100 1 |a  Đặng Văn Nghìn  |d Chủ biên 
245 1 0 |a Các phương pháp gia công kim loại  |c Đặng Văn Nghìn (chủ biên); Phạm Ngọc Tuấn, Lê Trung Thực, Nguyễn Văn Giáp 
260 |a TP Hồ Chí Minh  |b Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh  |c 2007 
300 |a 417 tr.  |b Hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 3 |a Trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về các phương pháp gia công cắt gọt thông dụng như tiện phay, bào, khoa, khoét, doa, mài, mài khôn, mài nghiền, mài siêu tinh và các phương pháp gia công mới là gia công tinh bằng biến dạng dẻo như công nghệ lăn ép, nong ép, lăn ép rung ... cũng như những phương pháp gia công không truyền thống như điện lý, điện hóa, chùm tia ... 
653 |a Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 
700 1 |a Phạm Ngọc Tuấn 
700 1 |a Lê Trung Thực 
700 1 |a Nguyễn Văn Giáp 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_300000000000000_NGH311  |7 0  |9 8637  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 671.3 Ngh311  |p MD.10582  |r 2018-05-23  |v 39000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_300000000000000_NGH311  |7 0  |9 8638  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 671.3 Ngh311  |p MD.10583  |r 2018-05-23  |v 39000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_300000000000000_NGH311  |7 0  |9 8639  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 671.3 Ngh311  |p MD.10584  |r 2018-05-23  |v 39000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ