|
|
|
|
LEADER |
01427aam a22002418a 4500 |
001 |
NCT_36763 |
008 |
090916s2009 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 1774
|d 1774
|
020 |
|
|
|c 106000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 711
|b Th.455/2013
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Quốc Thông
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương Tây
|c Nguyễn Quốc Thông (chủ biên)
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a H.
|b Nhà xuất bản Xây dựng
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 296 tr.
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi : Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật công trình xây dựng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 711_000000000000000_TH_455_2013
|7 0
|9 8773
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 711 Th.455/2013
|p MD.08139
|r 2018-05-23
|v 106000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 711_000000000000000_TH_455_2013
|7 0
|9 8774
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 711 Th.455/2013
|p MD.08140
|r 2018-05-23
|v 106000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 711_000000000000000_TH_455_2013
|7 0
|9 8775
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 711 Th.455/2013
|p MD.08141
|r 2018-05-23
|v 106000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 711_000000000000000_TH_455_2013
|7 0
|9 8776
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 711 Th.455/2013
|p MD.08142
|r 2018-05-23
|v 106000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|