Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng=Vietnam building code regional and urban planning and rural residental planning QCXDVN 01:2018

Quy chuẩn này được ban hành kèm theo Quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14/12/1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả của công ty: Bộ xây dựng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Nhà xuất bản Xây dựng 2012
Phiên bản:Tái bản
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01103nam a22002057a 4500
001 NCT_36825
008 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1777  |d 1777 
020 |c 46000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 711  |b Q523C 
245 1 0 |a Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng=Vietnam building code regional and urban planning and rural residental planning  |b QCXDVN 01:2018 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Nhà xuất bản Xây dựng  |c 2012 
300 |a 97 tr.  |c 31cm 
520 3 |a Quy chuẩn này được ban hành kèm theo Quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14/12/1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng 
710 2 |a Bộ xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_Q523C  |7 0  |9 8808  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 711 Q523C  |p MD.11298  |r 2018-05-23  |v 46000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_Q523C  |7 0  |9 8809  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 711 Q523C  |p MD.11299  |r 2018-05-23  |v 46000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ