Hóa sinh Sách đào tạo hệ cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học
Cuốn sách gồm 3 phần chính: Cấu tạo chất, Chuyển hóa chất, Hóa sinh mô và cơ quan.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y tế
2011
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01335nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3715 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 187 |d 187 | ||
020 | |c 56000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 612.015 |b V115 |
100 | 1 | 0 | |a Tạ Thành Vân |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh |b Sách đào tạo hệ cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học |c Tạ Thành Vân |
260 | |a H. |b Y tế |c 2011 | ||
300 | |a 186 Tr. |b Minh họa |c 27 cm | ||
520 | |a Cuốn sách gồm 3 phần chính: Cấu tạo chất, Chuyển hóa chất, Hóa sinh mô và cơ quan. | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401 |7 0 |9 1037 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 612.015 H401 |p MD.01093 |r 2017-10-14 |v 56000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401 |7 0 |9 1038 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |l 8 |m 1 |o 612.015 H401 |p MD.01094 |r 2021-01-29 |s 2021-01-15 |v 56000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401 |7 0 |9 1039 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |l 5 |o 612.015 H401 |p MD.01095 |r 2021-01-29 |s 2021-01-15 |v 56000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_015000000000000_H401 |7 0 |9 1040 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |l 3 |o 612.015 H401 |p MD.01096 |r 2021-01-29 |s 2021-01-15 |v 56000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |