Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị
Nội dung sách cung cấp một số vốn từ vựng về chuyên môn, các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản nhất và các chức nǎng ngôn ngữ thông dụng nhất dùng trong khi trao đổi và trình bày các nội dung về chuyên môn, đồng thời đặc biệt chú trọng tới...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2015
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02207nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37523 | ||
008 | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1812 |d 1812 | ||
020 | |c 58000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428.24 |b Kh107 |
100 | 1 | |a Vi Thị Quốc Khánh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị |c Vi Thị Quốc Khánh |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2015 | ||
300 | |a 149 tr. |b Hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách cung cấp một số vốn từ vựng về chuyên môn, các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản nhất và các chức nǎng ngôn ngữ thông dụng nhất dùng trong khi trao đổi và trình bày các nội dung về chuyên môn, đồng thời đặc biệt chú trọng tới việc phát triển các kỹ nǎng: đọc, viết và nói thông qua các bài tập luyện và phương pháp giao tiếp hiện đại. Sách gồm 15 bài cơ bản được biên soạn theo các chuyên đề: kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật hạ tầng được trích dẫn từ các nguồn tài liệu được xuất bản ở nước ngoài và một số bài củng cố nâng cao để người học tự nghiên cứu. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_KH107 |7 0 |9 9013 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 428.24 Kh107 |p MD.08751 |r 2018-05-31 |v 58000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_KH107 |7 0 |9 9014 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |l 1 |o 428.24 Kh107 |p MD.08752 |q 2022-02-27 |r 2022-02-12 |s 2022-02-12 |v 58000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_KH107 |7 0 |9 9015 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |l 2 |m 1 |o 428.24 Kh107 |p MD.09065 |q 2022-03-07 |r 2022-02-14 |s 2022-02-14 |v 58000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |