Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép
Do nhu cầu phát triển của ngành Xây dựng trong xu thế hội nhập quốc tế, năm 2005 Bộ Xây dựng đã ban hành tiêu chuẩn TCXDVN 356 : 2005 "Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế". Tiêu chuẩn này thay thế cho tiêu chuâ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây Dựng
2010
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03174aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_37718 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1822 |d 1822 | ||
020 | |c 55000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 693.172104 |b L123 |
100 | 1 | |a Vương Ngọc Lưu |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép |c Vương Ngọc Lưu (chủ biên); Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây Dựng |c 2010 | ||
300 | |a 205 tr. |b minh họa |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Do nhu cầu phát triển của ngành Xây dựng trong xu thế hội nhập quốc tế, năm 2005 Bộ Xây dựng đã ban hành tiêu chuẩn TCXDVN 356 : 2005 "Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế". Tiêu chuẩn này thay thế cho tiêu chuẩn TCVN 5574 : 1991 và nội dung của cuốn sách "Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép" được biên soạn lại theo tiêu chuẩn mới cho phù hợp. Cuốn sách phục vụ cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các kỹ sư xây dựng và cho sinh viên các ngành kiến trúc, quy hoạch, đô thị... | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Đỗ Thị Lập | |
700 | 1 | |a Đoàn Trung Kiên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 9077 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 693.172104 L123 |p MD.08280 |r 2018-06-01 |v 55000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16919 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08281 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16920 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08282 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16921 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08283 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16922 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08284 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16923 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08285 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16924 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08286 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16925 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08287 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16926 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08288 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_172104000000000_L123 |7 0 |9 16927 |a 000001 |b 000001 |d 2019-06-07 |o 693.172104 L123 |p MD.08289 |r 2019-06-07 |w 2019-06-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |