Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác
Giáo trình "Khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác" cung cấp cho sinh viên kiến trúc mới vào trường không những chỉ các cơ sở lý luận nhập môn cô đọng được hệ thống hóa mà còn cả những kiến trúc thực tiễn tương đối cụ thể...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02031nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_38325 | ||
008 | 180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1851 |d 1851 | ||
020 | |a 9786048203467 |c 132000 | ||
082 | 4 | |2 23rd ed. |a 720.2 |b Th.304 | |
100 | 1 | |a Nguyễn Đức Thiềm | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác |c Nguyễn Đức Thiềm |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2016 | ||
300 | |a 379 tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình "Khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác" cung cấp cho sinh viên kiến trúc mới vào trường không những chỉ các cơ sở lý luận nhập môn cô đọng được hệ thống hóa mà còn cả những kiến trúc thực tiễn tương đối cụ thể giúp họ tuy mới nhập môn nghề nghiệp vẫn có thể thực hiện được những bài tập phân tích đánh giá kiến trúc, nghiên cứu yêu cầu công năng, sử dụng vật liệu kết cấu để làm các đồ án kiến trúc nhỏ. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_TH_304 |7 0 |9 9317 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 2 |o 720.2 Th.304 |p MD.08463 |r 2021-04-22 |s 2021-04-09 |v 132000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_TH_304 |7 0 |9 9318 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 2 |o 720.2 Th.304 |p MD.08464 |r 2020-12-21 |s 2020-12-15 |v 132000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_TH_304 |7 0 |9 9319 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 720.2 Th.304 |p MD.08465 |r 2021-04-06 |s 2021-03-25 |v 132000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_TH_304 |7 0 |9 9320 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 720.2 Th.304 |p MD.08466 |r 2019-09-12 |s 2019-08-14 |v 132000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |