|
|
|
|
LEADER |
01324nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_38400 |
008 |
180601b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1855
|d 1855
|
020 |
|
|
|c 98000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 720.4
|b Th.304
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Đức Thiềm
|
245 |
1 |
0 |
|a Kiến trúc
|b : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc
|c Nguyễn Đức Thiềm
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 276 tr.
|b hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Kiến trúc
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_400000000000000_TH_304
|7 0
|9 9331
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|l 2
|o 720.4 Th.304
|p MD.08875
|r 2020-06-09
|s 2020-05-26
|v 98000.00
|w 2018-06-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_400000000000000_TH_304
|7 0
|9 9332
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|l 2
|o 720.4 Th.304
|p MD.08876
|r 2020-11-05
|s 2020-10-22
|v 98000.00
|w 2018-06-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_400000000000000_TH_304
|7 0
|9 9333
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|o 720.4 Th.304
|p MD.08877
|r 2018-06-01
|v 98000.00
|w 2018-06-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_400000000000000_TH_304
|7 0
|9 9334
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|l 1
|m 1
|o 720.4 Th.304
|p MD.08878
|r 2020-11-17
|s 2020-10-26
|v 98000.00
|w 2018-06-01
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|