Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng Tập 2

Gồm các bài tập liên quan đến các kiến thức cơ bản vẽ kĩ thuật; các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ, vẽ hình học và biểu diễn vật thể.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Quang Cự
Tác giả khác: Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ mười một
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02472aam a22003258a 4500
001 NCT_38419
008 090916s2009 ||||||viesd
999 |c 1856  |d 1856 
020 |c 27000  |a 9786040037619 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 692.1  |b C550/T.2 
100 1 |a Nguyễn Quang Cự 
245 1 0 |a Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng  |n Tập 2  |c Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim 
250 |a Tái bản lần thứ mười một  
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2014 
300 |a 107tr.  |c 27cm  |b Mô hình 
520 3 |a Gồm các bài tập liên quan đến các kiến thức cơ bản vẽ kĩ thuật; các tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ, vẽ hình học và biểu diễn vật thể. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
700 1 |a Đặng Văn Cứ 
700 1 |a Đoàn Như Kim 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9339  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08661  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9340  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08662  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9341  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08663  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9342  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08664  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9343  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 1  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08665  |r 2021-01-13  |s 2021-01-04  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9344  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08666  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9345  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08667  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9346  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08668  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_100000000000000_C550_T_2  |7 0  |9 9347  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |o 692.1 C550/T.2  |p MD.08669  |r 2018-06-01  |v 27000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ