Lược sử kiến trúc thế giới Quyển 1
Giới thiệu lịch sử các trường phái, công trình kiến trúc nổi tiếng trên thế giới thời kì cổ đại và trung đại, tiêu biểu như kiến trúc Ai Cập Lưỡng Hà, Hy Lạp, ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01886aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_38519 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1860 |d 1860 | ||
020 | |c 92000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 720.9 |b Ch300/Q.1 |
100 | 1 | |a Trần Trọng Chi | |
245 | 1 | 0 | |a Lược sử kiến trúc thế giới |n Quyển 1 |c Trần Trọng Chi |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 241 tr. |b Minh họa |c 23.5cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu lịch sử các trường phái, công trình kiến trúc nổi tiếng trên thế giới thời kì cổ đại và trung đại, tiêu biểu như kiến trúc Ai Cập Lưỡng Hà, Hy Lạp, ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản... | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_900000000000000_CH300_Q_1 |7 0 |9 9389 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.9 Ch300/Q.1 |p MD.11373 |r 2018-06-01 |v 92000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_900000000000000_CH300_Q_1 |7 0 |9 9390 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.9 Ch300/Q.1 |p MD.11374 |r 2018-06-01 |v 92000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_900000000000000_CH300_Q_1 |7 0 |9 9398 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 720.9 Ch300/Q.1 |p MD.00086 |r 2018-09-19 |s 2018-09-08 |v 92000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_900000000000000_CH300_Q_1 |7 0 |9 9399 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.9 Ch300/Q.1 |p MD.08808 |r 2018-06-01 |v 92000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_900000000000000_CH300_Q_1 |7 0 |9 9400 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.9 Ch300/Q.1 |p MD.08809 |r 2018-06-01 |v 92000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_900000000000000_CH300_Q_1 |7 0 |9 9401 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.9 Ch300/Q.1 |p MD.08810 |r 2018-06-01 |v 92000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |