Cơ sở âm học kiến trúc : Thiết kế chất lượng âm
Những khái niệm cơ bản về dao động, sóng cơ, sóng âm. Vật liệu và kết cấu hút âm. Thiết kế chất lượng âm nhà hát ngoài trời. Thiết kế chất lượng âm trong phòng. Tiêu chuẩn đánh giá định lượng chất lượng âm trong phòng. Thiết kế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Nhà xuất bản xây dựng
2011
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02133nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_38603 | ||
008 | 180602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1864 |d 1864 | ||
020 | |c 107000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 729 |b H.100 |
100 | 1 | |a Việt Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở âm học kiến trúc : |b Thiết kế chất lượng âm |c Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Nhà xuất bản xây dựng |c 2011 | ||
300 | |a 362 tr. |b Minh họa |c 27 cm | ||
500 | |a DTS ghi: Trường đại học kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Những khái niệm cơ bản về dao động, sóng cơ, sóng âm. Vật liệu và kết cấu hút âm. Thiết kế chất lượng âm nhà hát ngoài trời. Thiết kế chất lượng âm trong phòng. Tiêu chuẩn đánh giá định lượng chất lượng âm trong phòng. Thiết kế chất lượng âm phòng khán giả. Hệ thống điện thanh, nguồn ồn. Lan truyền tiếng ồn và cách xử lý. | |
653 | |a Xây dựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Giả | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H_100 |7 0 |9 9449 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 729 H.100 |p MD.08848 |q 2022-02-26 |r 2022-02-11 |s 2022-02-11 |v 107000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H_100 |7 0 |9 9450 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 4 |o 729 H.100 |p MD.08849 |r 2020-12-21 |s 2020-12-15 |v 107000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H_100 |7 0 |9 9451 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |l 1 |o 729 H.100 |p MD.08850 |r 2019-05-31 |s 2019-05-13 |v 107000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H_100 |7 0 |9 9452 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H.100 |p MD.08851 |r 2018-06-02 |v 107000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 729_000000000000000_H_100 |7 0 |9 9598 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-02 |o 729 H.100 |p MD.08847 |r 2018-06-02 |v 107000.00 |w 2018-06-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |