Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc : Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc = Handbook of good pharmacy practices (G.P.P)
Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc (GPP) được biên soạn bởi các chuyên gia có tâm huyết, có trình độ, kinh nghiệm, hoạt động lâu năm trong ngành dược đặc biệt trong các lĩnh vực quản lý, giáo dục, pháp chế, kinh doanh, các hội nghề nghiệp có...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2010
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02764nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3915 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 197 |d 197 | ||
020 | |c 350000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 615.04 |b Qu106 |
100 | 1 | 0 | |a Cao Minh Quang |
245 | |a Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc : |b Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc = Handbook of good pharmacy practices (G.P.P) |c Cao Minh Quang | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2010 | ||
300 | |a 711 Tr. |b Ảnh màu |c 27 cm | ||
520 | 1 | 0 | |a Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc (GPP) được biên soạn bởi các chuyên gia có tâm huyết, có trình độ, kinh nghiệm, hoạt động lâu năm trong ngành dược đặc biệt trong các lĩnh vực quản lý, giáo dục, pháp chế, kinh doanh, các hội nghề nghiệp có liên quan đến hoạt động của nhà thuốc, hy vọng rằng sẽ giúp cho các sở y tế, các nhà thuốc, những người quan tâm bổ sung được một tài liệu tham khảo có giá trị, cần thiết, sát nội dung trong quá trình thực hiện, hoàn chỉnh hoạt động của nhà thuốc GPP hiện nay. |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1106 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01122 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1107 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01123 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1108 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01124 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1109 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01125 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1110 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01126 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1111 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01127 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1112 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01128 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1113 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01129 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_040000000000000_C120 |7 0 |9 1114 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-14 |o 615.04 C120 |p MD.01130 |r 2017-10-14 |v 350000.00 |w 2017-10-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |