Sản xuất tinh gọn
Nội dung tài liệu bao gồm: Sản xuất tinh gọn; Tư duy tinh gọn; Tồn kho tinh gọn; Mặt bằng tinh gọn; Điều độ tinh gọn; Chất lượng tinh gọn; Quản lý chuỗi giá trị; Sơ đồ chuỗi giá trị hiện tại; Sơ đồ chuỗi giá trị tương lai; Kế hoạch tinh gọ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Đại học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01755nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_39438 | ||
008 | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1902 |d 1902 | ||
020 | |a 9786047306015 |c 31000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.5 |b Ph431 |
100 | 1 | |a Nguyễn Như Phong | |
245 | 1 | 0 | |a Sản xuất tinh gọn |c Nguyễn Như Phong |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh |c 2012 | ||
300 | |a 227 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Sản xuất tinh gọn; Tư duy tinh gọn; Tồn kho tinh gọn; Mặt bằng tinh gọn; Điều độ tinh gọn; Chất lượng tinh gọn; Quản lý chuỗi giá trị; Sơ đồ chuỗi giá trị hiện tại; Sơ đồ chuỗi giá trị tương lai; Kế hoạch tinh gọn. | |
653 | |a Công nghê kĩ thuật hóa học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_PH431 |7 0 |9 9800 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.5 Ph431 |p MD.09168 |r 2018-06-08 |v 31000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_PH431 |7 0 |9 9801 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.5 Ph431 |p MD.09169 |r 2018-06-08 |v 31000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_PH431 |7 0 |9 11066 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.5 Ph431 |p MD.09165 |r 2018-06-16 |v 31000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_PH431 |7 0 |9 11067 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.5 Ph431 |p MD.09166 |r 2018-06-16 |v 31000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_PH431 |7 0 |9 11068 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.5 Ph431 |p MD.09167 |r 2018-06-16 |v 31000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |