Nguyên lý kế toán : Dành cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh

Nội dung sách đề cập đến tất cả vấn đề về nguyên lí kế toán cơ bản đến nâng cao. Bạn đọc có thể tìm hiểu nguyên lí kế toán thông qua các nội dung tổng hợp lí thuyết, có thể tự ôn tập, kiểm tra và nâng cao trình độ thông qua hệ tho...

पूर्ण विवरण

में बचाया:
ग्रंथसूची विवरण
मुख्य लेखक: Trần Quí Liên (Chủ biên)
अन्य लेखक: Trần Văn Thuận (Đồng chủ biên), Phạm Thành Long (Đồng chủ biên)
स्वरूप: पुस्तक
भाषा:Vietnamese
प्रकाशित: H. Tài chính 2009
संस्करण:Tái bản lần thứ ba - có sửa đổi bổ sung
विषय:
टैग : टैग जोड़ें
कोई टैग नहीं, इस रिकॉर्ड को टैग करने वाले पहले व्यक्ति बनें!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02947nam a22003497a 4500
001 NCT_39565
008 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1909  |d 1909 
020 |c 48000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 657.1  |b L305 
100 1 |a Trần Quí Liên  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Nguyên lý kế toán  |b : Dành cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh  |c Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long 
250 |a Tái bản lần thứ ba - có sửa đổi bổ sung 
260 |a H.  |b Tài chính  |c 2009 
300 |a 369tr.  |b Mô hình  |c 20.5 cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân 
520 3 |a Nội dung sách đề cập đến tất cả vấn đề về nguyên lí kế toán cơ bản đến nâng cao. Bạn đọc có thể tìm hiểu nguyên lí kế toán thông qua các nội dung tổng hợp lí thuyết, có thể tự ôn tập, kiểm tra và nâng cao trình độ thông qua hệ thống câu hỏi, tình huống trắc nghiệm. 
653 |a Kế toán 
700 1 |a Trần Văn Thuận  |e Đồng chủ biên 
700 1 |a Phạm Thành Long  |e Đồng chủ biên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9835  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07332  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9836  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07333  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9838  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |l 1  |o 657.1 L305  |p MD.07335  |r 2020-11-28  |s 2020-11-16  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9839  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07336  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9841  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |l 1  |o 657.1 L305  |p MD.07338  |r 2020-06-24  |s 2020-06-15  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9846  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07417  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9847  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07430  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9848  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07427  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9849  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07424  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_100000000000000_L305  |7 0  |9 9850  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 657.1 L305  |p MD.07421  |r 2018-06-08  |v 48000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ