Chế độ Kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư sô 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính Quyển 2 : Báo cáo tài chính. Chứng từ và số kế toán. Báo cáo tài chính hợp nhất
Bộ sách Chế Độ Kế Toán Doanh Nghiệp có mục tiêu giúp các nhà quản trị Doanh Nghiệp - Các Kế toán trưởng, Kế toán viên, các Sinh viên khối ngành Kế Toán, Kinh Tế - Tài Chính, Quản trị Doanh nghiệp nghiên cứu, áp dụng nghiệp vụ kế toán trong...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh.
Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03108nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_39721 | ||
008 | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1915 |d 1915 | ||
020 | |c 198000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.2 |b K250/Q.2 |
245 | 1 | 0 | |a Chế độ Kế toán doanh nghiệp : |n Quyển 2 : |p Báo cáo tài chính. Chứng từ và số kế toán. Báo cáo tài chính hợp nhất |b Ban hành theo Thông tư sô 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính |c Bộ Tài Chính |
260 | |a TP. Hồ Chí Minh. |b Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |c 2015 | ||
300 | |a 822tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Bộ sách Chế Độ Kế Toán Doanh Nghiệp có mục tiêu giúp các nhà quản trị Doanh Nghiệp - Các Kế toán trưởng, Kế toán viên, các Sinh viên khối ngành Kế Toán, Kinh Tế - Tài Chính, Quản trị Doanh nghiệp nghiên cứu, áp dụng nghiệp vụ kế toán trong thực tiễn công việc, phù hợp Luật Kế toán và các Nghị Định, Thông Tư hướng dẫn, bao gồm cả 26 chuẩn mực kế toán, từng bước định hình các nguyên tắc kế toán phù hợp tình hình thực tiễn nền kinh tế Việt Nam, đồng thời từng bước phù hợp các nguyên tắc và thông lệ kế toán chấp nhận chung quốc tế | |
653 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10479 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07471 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10480 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07472 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10481 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07473 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10482 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07474 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10483 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |l 1 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07306 |r 2020-03-27 |s 2020-03-20 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10484 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07307 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10485 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07308 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10486 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07309 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_200000000000000_K250_Q_2 |7 0 |9 10487 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-13 |o 657.2 K250/Q.2 |p MD.07310 |r 2018-06-13 |v 198000.00 |w 2018-06-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |