120 bệnh án xương khớp - chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh

Gồm 120 bệnh án về xương và khớp, chẩn đoán lâm sàng có hình ảnh minh hoạ như: calci hoá sụn khớp, gút, gai đôi, lao khớp, thoái hoá khớp gối, viêm khớp vẩy nến, loãng xương, thoái hoá cột sống, u dạng xương, xương lốm đốm,......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thi Ngọc Lan
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2009
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03155aam a22003498a 4500
001 NCT_4015
008 070530s2007 ||||||viesd
999 |c 202  |d 202 
020 |c 41000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.7  |b L105 
100 1 |a Nguyễn Thi Ngọc Lan 
245 1 0 |a 120 bệnh án xương khớp - chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh  |c Nguyễn Thi Ngọc Lan 
260 |a H.  |b Y học  |c 2009 
300 |a 271tr.  |b ảnh  |c 21cm 
520 3 |a Gồm 120 bệnh án về xương và khớp, chẩn đoán lâm sàng có hình ảnh minh hoạ như: calci hoá sụn khớp, gút, gai đôi, lao khớp, thoái hoá khớp gối, viêm khớp vẩy nến, loãng xương, thoái hoá cột sống, u dạng xương, xương lốm đốm,... 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1445  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.7 L105  |p MD.01393  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1446  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.7 L105  |p MD.01394  |r 2018-06-20  |s 2018-05-30  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1447  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.7 L105  |p MD.01395  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1448  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 2  |o 616.7 L105  |p MD.01396  |r 2020-10-07  |s 2020-09-23  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1449  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.7 L105  |p MD.01397  |r 2020-10-08  |s 2020-09-29  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1450  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.7 L105  |p MD.01398  |r 2020-05-19  |s 2020-05-07  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1451  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.7 L105  |p MD.01399  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1452  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.7 L105  |p MD.01400  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1453  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.7 L105  |p MD.01401  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 1454  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.7 L105  |p MD.01402  |r 2020-09-03  |s 2020-08-19  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 15959  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 616.7 L105  |p MD.14614  |r 2019-03-01  |v 41000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 15960  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 616.7 L105  |p MD.14615  |r 2019-03-01  |v 41000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 15961  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 616.7 L105  |p MD.14616  |r 2019-03-01  |v 41000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 15962  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 616.7 L105  |p MD.14617  |r 2019-03-01  |v 41000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_L105  |7 0  |9 15963  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-01  |o 616.7 L105  |p MD.14618  |r 2019-03-01  |v 41000.00  |w 2019-03-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ