Giáo trình kế toàn hành chính sự nghiệp
Để quản lý hoạt động của đơn vị hành chính sự nghiệp thì kế toán có vai trò hết sức quan trọng. Với chức năng cung cấp thông tin và kiểm tra, kế toán sẽ giúp cho các nhà quản lý tại đơn vị, các cơ quan chức năng của Nhà nước và các đối...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Phương đông
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04284nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_40187 | ||
008 | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1935 |d 1935 | ||
020 | |c 100000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.61 |b Nh300 |
100 | 1 | |a Võ Văn Nhị |e chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kế toàn hành chính sự nghiệp |c Võ Văn Nhị (chủ biên) ; Lê Tuấn, Phạm Quang Huy,.... |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Phương đông |c 2012 | ||
300 | |a 434 tr. |c 24 cm | ||
500 | |a ĐTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa kế toán kiểm toán bộ môn kế toán công | ||
520 | 3 | |a Để quản lý hoạt động của đơn vị hành chính sự nghiệp thì kế toán có vai trò hết sức quan trọng. Với chức năng cung cấp thông tin và kiểm tra, kế toán sẽ giúp cho các nhà quản lý tại đơn vị, các cơ quan chức năng của Nhà nước và các đối tượng khác có liên quan có cơ sở để đánh giá, kiểm soát, chỉ đạo và ra các quyết định cần thiết đối với hoạt động của đơn vị hành chính sự nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu giảng dạy môn học Kế toán Hành chính Sự nghiệp, Bộ môn Kế toán Công thuộc Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh đã biên soạn cuốn Giáo trình Kế toán Hành chính Sự nghiệp. Quyển sách trình bày đầy đủ nội dung và phương pháp, thu thập và xử lý thông tin liên quan đến tất cả các hoạt động kinh tế, tài chính trong đơn vị hành chính sự nghiệp, để qua đó tạo ra và cung cấp được các thông tin qua hệ thống báo cáo tài chính cho các đối tượng sử dụng trong nền kinh tế. | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Lê Tuấn | |
700 | 1 | |a Phạm Quang Huy | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10096 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07971 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10097 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07972 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10098 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07973 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10099 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07974 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10100 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07975 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10101 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07976 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10102 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07977 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10103 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07978 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10104 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07979 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10105 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07980 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10106 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07981 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10107 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07982 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_610000000000000_NH300 |7 0 |9 10108 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-09 |o 657.61 Nh300 |p MD.07983 |r 2018-06-09 |v 100000.00 |w 2018-06-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |