Bài tập kế toán tài chính (có bài giải mẫu) : Đã cập nhật theo chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014)
Nhằm giúp bạn đọc, sinh viên tiếp cận Hệ thống Kế toán doanh nghiệp có hiệu quả, đặc biệt là lĩnh vực kế toán tài chính, Chúng tôi biên soạn cuốn " Bài tập và bài giải Kế toán tài chính". Sách " Bài tập và bài giải Kế toá...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Kinh tế TP Hồ Chí Minh
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03234nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_40328 | ||
008 | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1940 |d 1940 | ||
020 | |a 9786049223716 |c 96000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.48 |b V106 |
100 | 1 | |a Đặng Ngọc Vàng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập kế toán tài chính (có bài giải mẫu) : |b Đã cập nhật theo chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014) |c Đặng Ngọc Vàng (chủ biên) ; Nguyễn Xuân Hưng, Hà Xuân Thạch... |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Kinh tế TP Hồ Chí Minh |c 2016 | ||
300 | |a 262 tr. |b Minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn Kế toán tài chính | ||
520 | 3 | |a Nhằm giúp bạn đọc, sinh viên tiếp cận Hệ thống Kế toán doanh nghiệp có hiệu quả, đặc biệt là lĩnh vực kế toán tài chính, Chúng tôi biên soạn cuốn " Bài tập và bài giải Kế toán tài chính". Sách " Bài tập và bài giải Kế toán tài chính" hỗ trợ đắc lực cho môn học Kế toán tài chính (KTTC). Thông qua khảo sát thực hành các bài tập sẽ làm cho người đọc hiểu rõ và mở rộng sự hiểu biết của mình với những nội dung đã trình bày trong lý thuyết môn học. | |
653 | |a kế toán | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Hưng | |
700 | 1 | |a Hà Xuân Thạch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10374 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 1 |o 657.48 V106 |p MD.07662 |r 2018-10-08 |s 2018-10-08 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10375 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 2 |o 657.48 V106 |p MD.07663 |r 2021-03-26 |s 2021-03-17 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10376 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 3 |o 657.48 V106 |p MD.07664 |r 2018-11-02 |s 2018-10-18 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10377 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 3 |o 657.48 V106 |p MD.07665 |r 2021-01-29 |s 2021-01-20 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10378 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 2 |o 657.48 V106 |p MD.07666 |r 2021-04-23 |s 2021-04-07 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10379 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |l 2 |o 657.48 V106 |p MD.07667 |r 2021-01-27 |s 2021-01-20 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10380 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.48 V106 |p MD.07668 |r 2018-06-12 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10381 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.48 V106 |p MD.07669 |r 2018-06-12 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_V106 |7 0 |9 10382 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 657.48 V106 |p MD.07670 |r 2018-06-12 |v 96000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |