Thuế và kế toán thuế : Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam

Cuốn sách Thuế và kế toán thuế 2009 được tác giả biên soạn nhằm giúp cho nhà quản lý doanh nghiệp, các người thực hành kế toán và các bạn đọc quan tâm đến kế toán và thuế áp dụng cho các doanh nghiệp cập nhật những thông tin mới nhất v...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Võ Văn Nhị
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: TP Hồ Chí Minh Giao thông vận tải 2011
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02596nam a22003017a 4500
001 NCT_40384
008 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1942  |d 1942 
020 |c 175000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 657.46  |b Nh300 
100 1 |a Võ Văn Nhị 
245 1 0 |a Thuế và kế toán thuế :   |b Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam  |c Võ Văn Nhị 
260 |a TP Hồ Chí Minh  |b Giao thông vận tải  |c 2011 
300 |a 654 tr.  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh - Khoa Kế toán - Kiểm toán 
520 3 |a Cuốn sách Thuế và kế toán thuế 2009 được tác giả biên soạn nhằm giúp cho nhà quản lý doanh nghiệp, các người thực hành kế toán và các bạn đọc quan tâm đến kế toán và thuế áp dụng cho các doanh nghiệp cập nhật những thông tin mới nhất về thuế và kế toán. 
653 |a Kế toán 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10181  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.46 Nh300  |p MD.07116  |r 2018-06-09  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10182  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.46 Nh300  |p MD.07119  |r 2018-06-09  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10183  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |l 2  |o 657.46 Nh300  |p MD.07120  |r 2019-11-30  |s 2019-11-21  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10184  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.46 Nh300  |p MD.07128  |r 2018-06-09  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10185  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.46 Nh300  |p MD.07129  |r 2018-06-09  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10186  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |l 1  |o 657.46 Nh300  |p MD.07125  |r 2019-10-16  |s 2019-10-03  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10187  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.46 Nh300  |p MD.07126  |r 2018-06-09  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10188  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |l 1  |o 657.46 Nh300  |p MD.07122  |q 2020-04-01  |r 2020-03-18  |s 2020-03-18  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_460000000000000_NH300  |7 0  |9 10189  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.46 Nh300  |p MD.07123  |r 2018-06-09  |v 175000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ