Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp

Cẩm nang các bệnh phổi - phế quản do các yếu tố gây nhiễm, bệnh màng phổi, giãn phế quản, giãn phế nang, ung thư và các khối u phổi - phế quản, truỵ hô hấp, phù phổi, bệnh bụi phổi, bệnh phổi do dùng thuốc......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Minh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2010
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02316aam a22002898a 4500
001 NCT_4044
008 070105s2006 ||||||viesd
999 |c 203  |d 203 
020 |c 22500 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.2  |b H407 
100 0 |a Hoàng Minh 
245 1 0 |a Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp  |c Hoàng Minh 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Y học  |c 2010 
520 3 |a Cẩm nang các bệnh phổi - phế quản do các yếu tố gây nhiễm, bệnh màng phổi, giãn phế quản, giãn phế nang, ung thư và các khối u phổi - phế quản, truỵ hô hấp, phù phổi, bệnh bụi phổi, bệnh phổi do dùng thuốc... 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1530  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01406  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1531  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01407  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1532  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01408  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1533  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01409  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1534  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01410  |r 2017-10-17  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1535  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 616.2 H407  |p MD.01441  |r 2020-09-17  |s 2020-09-03  |v 29000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1536  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01442  |r 2017-10-17  |v 29000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1537  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01443  |r 2017-10-17  |v 29000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1538  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01444  |r 2017-10-17  |v 29000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_H407  |7 0  |9 1539  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 616.2 H407  |p MD.01445  |r 2017-10-17  |v 29000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ