Kỹ thuật thương lượng bảy bước Respect
Nội dung tài liệu bao gồm: Theo dõi trò xiếc của nhà thương lượng; Ai cũng đang thương lượng; Các phương pháp thương lượng; Bảy bước thương lượng R-E-S-P-E-C-T; Tạo dựng các mối quan hẹ thắng lợi; Quyền lực và sự thuyết phục; Lập kế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP Hồ Chí Minh
Thống Kê
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02642nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_40929 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1968 |d 1968 | ||
020 | |c 12000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.800 |b Gi108 |
100 | 1 | |a Hà Nam Khánh Giao | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật thương lượng bảy bước Respect |c Hà Nam Khánh Giao |
260 | |a TP Hồ Chí Minh |b Thống Kê |c 2004 | ||
300 | |a 116 tr. |c 16cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Theo dõi trò xiếc của nhà thương lượng; Ai cũng đang thương lượng; Các phương pháp thương lượng; Bảy bước thương lượng R-E-S-P-E-C-T; Tạo dựng các mối quan hẹ thắng lợi; Quyền lực và sự thuyết phục; Lập kế hoạch chiến lược; Chọn chiến thuật đúng; 16 nhân tố thành công chủ yếu. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10510 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08013 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10511 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08016 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10686 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08007 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10687 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08010 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10688 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08029 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10689 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08026 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10690 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 1 |o 658.800 Gi108 |p MD.08023 |r 2020-10-28 |s 2020-10-28 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10691 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.08019 |r 2018-06-15 |v 12000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 10695 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 658.800 Gi108 |p MD.12333 |r 2018-06-15 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108 |7 0 |9 11684 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 2 |m 1 |o 658.800 Gi108 |p MD.08004 |r 2019-06-17 |s 2019-05-30 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |