Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp
Trình bày những quan điểm về vai trò của nghĩa trong phân tích và miêu tả cú pháp, nghĩa miêu tả, nghĩa tình thái, nghĩa chủ đề, nghĩa mục đích phát ngôn, những yếu tố chủ quan tính được mã hoá trong câu, câu và diễn ngôn và phác hoạ một khung...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01680nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_41491 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1994 |d 1994 | ||
020 | |c 52000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 415 |b H307 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Hiệp | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp |c Nguyễn Văn Hiệp |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2012 | ||
300 | |a 383tr. |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những quan điểm về vai trò của nghĩa trong phân tích và miêu tả cú pháp, nghĩa miêu tả, nghĩa tình thái, nghĩa chủ đề, nghĩa mục đích phát ngôn, những yếu tố chủ quan tính được mã hoá trong câu, câu và diễn ngôn và phác hoạ một khung miêu tả cú pháp tiếng Việt trên quan điểm ngữ pháp ngữ nghĩa | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 415_000000000000000_H307 |7 0 |9 10669 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 415 H307 |p MD.09637 |r 2018-06-15 |v 52000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 415_000000000000000_H307 |7 0 |9 10670 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 415 H307 |p MD.09639 |r 2018-06-15 |v 52000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 415_000000000000000_H307 |7 0 |9 10671 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 415 H307 |p MD.09640 |r 2018-06-15 |v 52000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 415_000000000000000_H307 |7 0 |9 10678 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 415 H307 |p MD.09638 |r 2018-06-15 |v 52000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |