Bàn về tự do = On Libery
Là một trong những tác phẩm đầu tiên của Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới, bản dịch Bàn về tự do đã hân hạnh được GS. TS. Nguyễn Trọng Chuẩn, nguyên Viện trưởng Viện Triết học Việt Nam và dịch giả Bùi Văn Nam Sơn đọc thẩm định và đóng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tri thức
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ tám |
Loạt: | Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02315nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_41613 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2000 |d 2000 | ||
020 | |a 9786049085659 |c 65000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 320.01 |b M645 |
100 | 1 | |a Mill, John Stuart | |
245 | 1 | 0 | |a Bàn về tự do = |b On Libery |c John Stuart Mill; Nguyễn Văn Trọng (dịch) |
250 | |a Tái bản lần thứ tám | ||
260 | |a H. |b Tri thức |c 2017 | ||
300 | |a 266 tr. |b Minh họa |c 20cm | ||
490 | |a Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới | ||
520 | 3 | |a Là một trong những tác phẩm đầu tiên của Tủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới, bản dịch Bàn về tự do đã hân hạnh được GS. TS. Nguyễn Trọng Chuẩn, nguyên Viện trưởng Viện Triết học Việt Nam và dịch giả Bùi Văn Nam Sơn đọc thẩm định và đóng góp nhiều ý kiến. Ngoài ra, để thuận tiện hơn cho độc giả mới làm quen với các tác phẩm của John Stuart Mill, ngoài lời giới thiệu của GS. TS. Nguyễn Trọng Chuẩn, chúng tôi có trình bày phần tóm tắt tác giả - tác phẩm của dịch giả ở phần phụ lục. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Trọng |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_010000000000000_M645 |7 0 |9 10697 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 2 |m 1 |o 320.01 M645 |p MD.09326 |r 2018-12-26 |s 2018-12-11 |v 65000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_010000000000000_M645 |7 0 |9 10698 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 320.01 M645 |p MD.09327 |r 2018-06-15 |v 65000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_010000000000000_M645 |7 0 |9 10699 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 3 |o 320.01 M645 |p MD.09328 |r 2020-08-25 |s 2020-08-17 |v 65000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_010000000000000_M645 |7 0 |9 10700 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 1 |o 320.01 M645 |p MD.09329 |r 2018-10-11 |s 2018-09-27 |v 65000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_010000000000000_M645 |7 0 |9 10701 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 320.01 M645 |p MD.09330 |r 2018-06-15 |v 65000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |