Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết. Giải các bài toán theo phương pháp số. Thí dụ giải bằng Matlab, Maple
Nội dung trình bày khái niệm về các bài toán tối ưu. Quy hoạch tuyến tính và quy hoạch lồi. Quy hoạch tuyến tính không bị ràng buộc. Quy hoạch phi tuyến bị ràng buộc. Phân tích và hồi quy số liệu. Khái niệm về cực trị phiếm hàm. Điều khoả...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01856aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_4163 | ||
008 | 091201s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 209 |d 209 | ||
020 | |c 70000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.6 |b L250 |
100 | 1 | |a Nguyễn Nhật Lệ | |
245 | 1 | 0 | |a Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : |b Cơ sở lý thuyết. Giải các bài toán theo phương pháp số. Thí dụ giải bằng Matlab, Maple |c Nguyễn Nhật Lệ |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2009 | ||
300 | |a 338tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Nội dung trình bày khái niệm về các bài toán tối ưu. Quy hoạch tuyến tính và quy hoạch lồi. Quy hoạch tuyến tính không bị ràng buộc. Quy hoạch phi tuyến bị ràng buộc. Phân tích và hồi quy số liệu. Khái niệm về cực trị phiếm hàm. Điều khoản tối ưu. Một số bài toán tổng hợp tối ưu của hệ điều khiển. Một số bài toán thiết kế tối ưu trong cơ học | |
653 | |a Công nghệ Kỹ thuật hóa học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_L250 |7 0 |9 1850 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-23 |o 519.6 L250 |p MD.05406 |r 2017-10-23 |v 70000.00 |w 2017-10-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_L250 |7 0 |9 1851 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-23 |o 519.6 L250 |p MD.05412 |r 2017-10-23 |v 70000.00 |w 2017-10-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_L250 |7 0 |9 1852 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-23 |o 519.6 L250 |p MD.05416 |r 2017-10-23 |v 70000.00 |w 2017-10-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |