Xác suất thống kê : Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa

Bài giảng xác suất và thống kê được viết lần này theo chương trình Đại học đại cương có mở rộng và nâng cao. Cuốn sách không những cung cấp các kiến thức cơ bản về xác suất thống kê mà còn đưa ra một số ví dụ ứng dụng gần gũi và...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Đức Hậu (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2015
Phiên bản:Tái bản lần thứ 6
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04658nam a22004457a 4500
001 NCT_41792
008 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2009  |d 2009 
020 |a 9786040067937  |c 44000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 519  |b H125 
100 1 |a Đặng Đức Hậu  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Xác suất thống kê :   |b Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa  |c Đặng Đức Hậu (chủ biên) 
250 |a Tái bản lần thứ 6 
260 |b Giáo dục Việt Nam  |a H.  |c 2015 
300 |a 171 tr.  |c 27 cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ y tế 
520 3 |a Bài giảng xác suất và thống kê được viết lần này theo chương trình Đại học đại cương có mở rộng và nâng cao. Cuốn sách không những cung cấp các kiến thức cơ bản về xác suất thống kê mà còn đưa ra một số ví dụ ứng dụng gần gũi và thiết thực về xác suất thống kê trong y học. Nội dung của cuốn sách là tài liệu học tập cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa và đồng thời cũng có thể là tài liệu tham khảo cho học viên sau đại học, cho các cán bộ giảng dạy xác suất thống kê trong ngành y và cho những người cần xử lý số liệu trong các nghiên cứu y học. 
653 |a Khoa học cơ bản 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20633  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12560  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20634  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12561  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20635  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12562  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20636  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12563  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20637  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |l 2  |o 519 H125  |p MD.12564  |r 2021-03-23  |s 2021-03-10  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20638  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12565  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20639  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12566  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20640  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12567  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20641  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.12568  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20642  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |l 1  |o 519 H125  |p MD.12569  |r 2021-03-09  |s 2021-02-23  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20643  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10401  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20644  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10402  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20645  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |l 2  |o 519 H125  |p MD.10403  |r 2021-02-23  |s 2021-01-28  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20646  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10404  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20647  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10405  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20648  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10406  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20649  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |l 1  |o 519 H125  |p MD.10407  |r 2021-01-30  |s 2021-01-21  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20650  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10408  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20651  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10409  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_H125  |7 0  |9 20652  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-13  |o 519 H125  |p MD.10410  |r 2020-10-13  |v 44000.00  |w 2020-10-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ