Đừng bao giờ đi ăn một mình : và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ
Trong cuốn sách này tác giả chia sẻ cách tiếp cận người khác và xây dựng mối quan hệ thực dựa trên cái tâm và sự rộng lượng. Bên cạnh đó, ông còn khuyên chúng ta nên tìm những người bạn tinh thần; tránh những trường hợp làm chúng ta b...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.Hồ Chí Minh.
trẻ
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02314nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_42396 | ||
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2034 |d 2034 | ||
020 | |a 9786041011168 |c 112000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 650.1 |b F381 |
100 | 1 | |a Ferrazzi, Keith | |
245 | 1 | 0 | |a Đừng bao giờ đi ăn một mình : |b và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ |c Keith Ferrazzi, Tahl Rar ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch) |
260 | |a TP.Hồ Chí Minh. |b trẻ |c 2017 | ||
300 | |a 462 tr. |b minh họa |c 21 cm | ||
500 | |a Tựa sách tiếng anh : Never eat alone | ||
520 | 3 | |a Trong cuốn sách này tác giả chia sẻ cách tiếp cận người khác và xây dựng mối quan hệ thực dựa trên cái tâm và sự rộng lượng. Bên cạnh đó, ông còn khuyên chúng ta nên tìm những người bạn tinh thần; tránh những trường hợp làm chúng ta bị lu mờ; xử lý khéo léo các mối quan hệ cùng với những kỹ thuật thực tế có thể đưa chúng ta đến thành công trong cuộc sống và nghề nghiệp. | |
653 | |a Quan hệ công chúng | ||
700 | 1 | |a Rar, Tahl | |
700 | 1 | |a Trần Thị Ngân Tuyến |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_F381 |7 0 |9 10897 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 650.1 F381 |p MD.09261 |r 2018-06-15 |v 112000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_F381 |7 0 |9 10898 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 5 |m 1 |o 650.1 F381 |p MD.09262 |r 2020-12-02 |s 2020-11-21 |v 112000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_F381 |7 0 |9 10899 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 6 |m 1 |o 650.1 F381 |p MD.09263 |r 2021-01-28 |s 2021-01-22 |v 112000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_F381 |7 0 |9 10900 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 4 |m 1 |o 650.1 F381 |p MD.09264 |r 2020-07-06 |s 2020-06-15 |v 112000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_F381 |7 0 |9 10901 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |l 1 |o 650.1 F381 |p MD.09265 |r 2021-03-05 |s 2019-02-22 |v 112000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |