Thế giới như tôi thấy

Thế giới như tôi thấy tập hợp những bài viết, bài nói chuyện, thư từ và tiểu luận khoa học của A. Einstein. Cuốn sách này được xuất bản lần đầu tiên năm 1931 ở Đức. Năm 1955, sách được tái bản ở Mĩ, có bổ sung thêm nhiều bài viết...

Volledige beschrijving

Bewaard in:
Bibliografische gegevens
Hoofdauteur: Einstein, Albert
Andere auteurs: Đinh Bá Anh (Biên dịch), Nguyễn Vũ Hảo (Biên dịch), Trần Tiễn Cao Đăng (Biên dịch)
Formaat: Boek
Taal:Vietnamese
Gepubliceerd in: H. Nhà xuất bản Tri thức 2017
Editie:Tái bản lần thứ mười
Onderwerpen:
Tags: Voeg label toe
Geen labels, Wees de eerste die dit record labelt!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02354nam a22002897a 4500
001 NCT_42637
008 180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2044  |d 2044 
020 |a 9786049084300  |c 59000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 081  |b E35 
100 1 |a Einstein, Albert 
245 1 0 |a Thế giới như tôi thấy  |c Albert Einstein ; Đinh Bá Anh, Nguyễn Vũ Hảo, Trần Tiễn Cao Đăng (dịch) 
250 |a Tái bản lần thứ mười 
260 |a H.  |b Nhà xuất bản Tri thức  |c 2017 
300 |a 227 tr.  |c 20cm 
520 3 |a Thế giới như tôi thấy tập hợp những bài viết, bài nói chuyện, thư từ và tiểu luận khoa học của A. Einstein. Cuốn sách này được xuất bản lần đầu tiên năm 1931 ở Đức. Năm 1955, sách được tái bản ở Mĩ, có bổ sung thêm nhiều bài viết mới. Từ đó tới nay, Thế giới như tôi thấy đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và trở thành một trong những cuốn sách kinh điển để người đọc qua đó có thể tìm hiểu về con người và cội nguồn tư tưởng của nhà khoa học.  
653 |a Quan hệ công chúng 
700 1 |a Đinh Bá Anh  |e Biên dịch 
700 1 |a Nguyễn Vũ Hảo  |e Biên dịch 
700 1 |a Trần Tiễn Cao Đăng  |e Biên dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 081_000000000000000_E35  |7 0  |9 10975  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-16  |l 3  |o 081 E35  |p MD.09331  |r 2020-05-15  |s 2020-05-07  |v 59000.00  |w 2018-06-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 081_000000000000000_E35  |7 0  |9 10976  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-16  |l 1  |o 081 E35  |p MD.09332  |r 2020-10-02  |s 2020-09-18  |v 59000.00  |w 2018-06-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 081_000000000000000_E35  |7 0  |9 10977  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-16  |o 081 E35  |p MD.09333  |r 2018-06-16  |v 59000.00  |w 2018-06-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 081_000000000000000_E35  |7 0  |9 10978  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-16  |o 081 E35  |p MD.09334  |r 2018-06-16  |v 59000.00  |w 2018-06-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 081_000000000000000_E35  |7 0  |9 10979  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-16  |o 081 E35  |p MD.09335  |r 2018-06-16  |v 59000.00  |w 2018-06-16  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ