5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Nội dung tài liệu giới thiệu khoảng 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn học nâng cao vốn từ vựng

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thu Huyền
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02419aam a22003018a 4500
001 NCT_4320
008 170117s2016 ||||||viesd
999 |c 218  |d 218 
020 |a 9786046258070  |c 65000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 428.2  |b H527 
100 1 |a Nguyễn Thu Huyền 
245 1 0 |a 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất  |c Nguyễn Thu Huyền 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia Hà Nội  |c 2016 
300 |a 494tr.  |c 12cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu giới thiệu khoảng 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn học nâng cao vốn từ vựng 
653 |a Khoa học cơ bản 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1465  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |o 428.2 H527  |p MD.01337  |r 2017-10-17  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1466  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 2  |o 428.2 H527  |p MD.01338  |q 2022-03-02  |r 2022-02-16  |s 2022-02-16  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1467  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 3  |o 428.2 H527  |p MD.01339  |r 2020-06-12  |s 2020-05-28  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1468  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 3  |o 428.2 H527  |p MD.01340  |r 2022-02-18  |s 2022-02-14  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1469  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 1  |o 428.2 H527  |p MD.01341  |r 2021-05-04  |s 2021-04-14  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1470  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 2  |o 428.2 H527  |p MD.01342  |r 2019-07-29  |s 2019-06-13  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1471  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 2  |o 428.2 H527  |p MD.01343  |r 2018-12-06  |s 2018-09-27  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1472  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 4  |o 428.2 H527  |p MD.01344  |r 2020-12-04  |s 2020-11-19  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1473  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 3  |m 1  |o 428.2 H527  |p MD.01345  |r 2020-01-07  |s 2019-11-26  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_200000000000000_H527  |7 0  |9 1474  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-17  |l 4  |o 428.2 H527  |p MD.01346  |r 2020-07-02  |s 2020-06-18  |v 65000.00  |w 2017-10-17  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ