900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống = New English 900 Tập 3

Nội dung giới thiệu 900 câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống, đi sâu vào các tình huống cụ thể như: ở cửa hàng, trong rạp chiếu phim, tại nhà hàng, khách sạn, trường học...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Kirkman, Joshua
Tác giả khác: Nguyễn Thành Yến (Dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2008
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01866nam a2200241 4500
001 NCT_4345
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 219  |d 219 
082 |2 23rd ed.  |a 428  |b K59/T.3 
100 1 |a Kirkman, Joshua 
245 1 0 |a 900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống =  |b New English 900  |n Tập 3  |c Joshua Kirkman ; Nguyễn Thành Yến (dịch) 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Tổng hợp  |c 2008 
520 3 |a Nội dung giới thiệu 900 câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống, đi sâu vào các tình huống cụ thể như: ở cửa hàng, trong rạp chiếu phim, tại nhà hàng, khách sạn, trường học... 
653 |a Khoa học cơ bản 
700 1 |a Nguyễn Thành Yến  |e Dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_3  |7 0  |9 1711  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |o 428 K59/T.3  |p MD.01420  |r 2017-10-18  |v 94000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_3  |7 0  |9 1712  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 4  |o 428 K59/T.3  |p MD.01421  |r 2020-11-25  |s 2020-11-11  |v 94000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_3  |7 0  |9 1713  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 2  |o 428 K59/T.3  |p MD.01422  |r 2018-10-29  |s 2018-05-17  |v 94000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_3  |7 0  |9 1714  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 8  |o 428 K59/T.3  |p MD.01423  |r 2021-04-17  |s 2021-03-27  |v 94000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_3  |7 0  |9 1715  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |o 428 K59/T.3  |p MD.01424  |r 2017-10-18  |v 94000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_3  |7 0  |9 4765  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-29  |o 428 K59/T.3  |p MD.03238  |r 2018-10-18  |v 94000.00  |w 2017-11-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ