900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống = New English 900 Tập 4

Nội dung giới thiệu 900 câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống, đi sâu vào các tình huống cụ thể như: ở cửa hàng, trong rạp chiếu phim, tại nhà hàng, khách sạn, trường học...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Kirkman, Joshua
Tác giả khác: Nguyễn Thành Yến (Dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2008
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01881nam a2200241 4500
001 NCT_4365
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 220  |d 220 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 428  |b K59/T.4 
100 1 |a Kirkman, Joshua 
245 1 0 |a 900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống =  |b New English 900  |n Tập 4  |c Joshua Kirkman ; Nguyễn Thành Yến (dịch) 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Tổng hợp  |c 2008 
520 3 |a Nội dung giới thiệu 900 câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống, đi sâu vào các tình huống cụ thể như: ở cửa hàng, trong rạp chiếu phim, tại nhà hàng, khách sạn, trường học... 
653 |a Khoa học cơ bản 
700 1 |a Nguyễn Thành Yến  |e Dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_4  |7 0  |9 2007  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-24  |o 428 K59/T.4  |p MD.01380  |r 2017-10-24  |v 92000.00  |w 2017-10-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_4  |7 0  |9 2008  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-24  |o 428 K59/T.4  |p MD.01411  |r 2017-10-24  |v 92000.00  |w 2017-10-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_4  |7 0  |9 2009  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-24  |l 2  |o 428 K59/T.4  |p MD.01412  |r 2019-12-18  |s 2019-12-04  |v 92000.00  |w 2017-10-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_4  |7 0  |9 2010  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-24  |l 3  |o 428 K59/T.4  |p MD.01413  |r 2020-10-20  |s 2020-06-09  |v 92000.00  |w 2017-10-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_4  |7 0  |9 2011  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-24  |l 4  |o 428 K59/T.4  |p MD.01414  |r 2019-11-14  |s 2019-10-31  |v 92000.00  |w 2017-10-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_K59_T_4  |7 0  |9 4764  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-29  |l 2  |o 428 K59/T.4  |p MD.03392  |r 2020-11-09  |s 2020-10-08  |v 92000.00  |w 2017-11-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ