Quản trị hành chính văn phòng = Administrative Office management
Đối với sinh viên khoa Quản trị kinh doanh sau khi tốt nghiệp công việc họ thường gắn với công tác văn phòng nên việc trang bị kiến thức quản trị văn phòng là hết sức cần thiết. Để đáp ứng nhu cầu đó khoa Quản trị kinh doanh I Học viện côn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Thống kê
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03566nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_43964 | ||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2108 |d 2108 | ||
020 | |c 65000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.4 |b Th107 |
100 | 1 | |a Vương Thị Kim Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị hành chính văn phòng = |b Administrative Office management |c Vương Thị Kim Thanh |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Thống kê |c 2009 | ||
300 | |a 429 tr. |b minh họa |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Đối với sinh viên khoa Quản trị kinh doanh sau khi tốt nghiệp công việc họ thường gắn với công tác văn phòng nên việc trang bị kiến thức quản trị văn phòng là hết sức cần thiết. Để đáp ứng nhu cầu đó khoa Quản trị kinh doanh I Học viện công nghệ bưu chính viễn thông đã đưa Quản trị văn phòng vào là môn học đối với sinh viên đại học của khoa. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11980 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.4 Th107 |p MD.06691 |q 2019-03-14 |r 2019-02-28 |s 2019-02-28 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11981 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06692 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11982 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06693 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11983 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06694 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11984 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06695 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11985 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06696 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11986 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.4 Th107 |p MD.06697 |r 2019-12-12 |s 2019-11-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11987 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.4 Th107 |p MD.06698 |r 2019-03-06 |s 2019-02-28 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11988 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 2 |o 658.4 Th107 |p MD.06699 |r 2019-11-14 |s 2019-11-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11989 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06700 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11990 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |m 1 |o 658.4 Th107 |p MD.06701 |r 2022-02-12 |s 2021-06-23 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11991 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06702 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11992 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06703 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11993 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.4 Th107 |p MD.06704 |r 2018-07-06 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_TH107 |7 0 |9 11994 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.4 Th107 |p MD.06705 |r 2019-03-21 |s 2019-03-07 |v 65000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |