Giáo trình đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Nội dung tài liệu cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản có hệ thống quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng, đặc biệt là trong thời kỳ đổi mới.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị quốc gia
2011
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chửa bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04681nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_44866 | ||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2151 |d 2151 | ||
020 | |c 22000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 324.2597075 |b L600 |
100 | 1 | |a Đinh Xuân Lý |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình đường lối cách mạng của đảng cộng sản Việt Nam |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |c Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (chủ biên); Nguyễn Viết Thông, Ngô Đăng Tri |
250 | |a Tái bản có sửa chửa bổ sung | ||
260 | |a H. |b Chính trị quốc gia |c 2011 | ||
300 | |a 259 tr. |c 21 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản có hệ thống quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng, đặc biệt là trong thời kỳ đổi mới. | |
653 | |a Kinh tế - chính trị | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Đăng Quang |e chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn Viết Thông | |
700 | 1 | |a Ngô Đăng Trí | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13015 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12377 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13016 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12378 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13017 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 324.2597075 L600 |p MD.12379 |r 2020-07-23 |s 2020-07-11 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13018 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12380 |r 2020-07-23 |s 2020-07-11 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13019 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12381 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13020 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12382 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13021 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12383 |r 2021-04-07 |s 2021-03-25 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13022 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 324.2597075 L600 |p MD.12384 |r 2021-01-28 |s 2021-01-21 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13023 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12385 |r 2020-08-14 |s 2020-08-12 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13024 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12386 |r 2021-04-07 |s 2021-03-25 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13025 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12387 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13026 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12388 |r 2019-08-19 |s 2019-08-02 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13027 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12389 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13028 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12390 |r 2020-06-03 |s 2020-05-27 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13029 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12391 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13030 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12392 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13031 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 324.2597075 L600 |p MD.12393 |r 2018-08-07 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13032 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 324.2597075 L600 |p MD.12394 |r 2018-09-11 |s 2018-09-04 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13033 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 324.2597075 L600 |p MD.12395 |r 2019-08-02 |s 2019-07-30 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_L600 |7 0 |9 13034 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 324.2597075 L600 |p MD.12396 |r 2019-08-02 |s 2019-07-30 |v 22000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |