Giáo trình triết học Mác-Lê
Giáo trình gồm 15 chương, được sắp xếp theo lôgíc nội tại của bản thân tri thức triết học và không chia thành hai phần riêng biệt là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử như các giáo trình trước đây, nhằm trình bày t...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị quốc gia
2012
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04682nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_44906 | ||
008 | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2152 |d 2152 | ||
020 | |c 90000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 335.4 |b Gi108T |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình triết học Mác-Lê |c Hội đồng Trung Ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia . Các Bộ môn Khoa học Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Chính trị quốc gia |c 2012 | ||
300 | |a 676tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình gồm 15 chương, được sắp xếp theo lôgíc nội tại của bản thân tri thức triết học và không chia thành hai phần riêng biệt là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử như các giáo trình trước đây, nhằm trình bày triết học Mác - Lênin với tính cách là một khối thống nhất hữu cơ của các quan điểm vừa biện chứng, vừa duy vật về tự nhiên, xã hội và tư duy. | |
653 | |a Khoa học chính trị | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13055 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 335.4 Gi108T |p MD.12397 |r 2018-08-07 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13056 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 335.4 Gi108T |p MD.12398 |r 2019-12-26 |s 2019-12-16 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13057 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 3 |o 335.4 Gi108T |p MD.12399 |r 2021-03-09 |s 2021-02-23 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13058 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 335.4 Gi108T |p MD.12400 |r 2018-08-07 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13059 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 3 |o 335.4 Gi108T |p MD.12401 |r 2019-12-30 |s 2019-12-17 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13060 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 4 |m 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12402 |r 2020-05-05 |s 2020-03-10 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13061 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12403 |r 2019-12-24 |s 2019-12-24 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13062 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 335.4 Gi108T |p MD.12404 |r 2018-08-07 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13063 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12405 |r 2019-01-15 |s 2019-01-09 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13064 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12406 |r 2018-11-13 |s 2018-11-12 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13065 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12407 |r 2018-10-30 |s 2018-10-30 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13066 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 335.4 Gi108T |p MD.12408 |r 2018-08-07 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13067 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12409 |r 2021-03-24 |s 2021-03-09 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13068 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |m 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12410 |r 2020-01-02 |s 2019-12-10 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13069 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 335.4 Gi108T |p MD.12411 |r 2019-01-19 |s 2019-01-15 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13070 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 335.4 Gi108T |p MD.12412 |r 2018-08-07 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13071 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 335.4 Gi108T |p MD.12413 |r 2018-08-07 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13072 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 2 |o 335.4 Gi108T |p MD.12228 |r 2018-12-10 |s 2018-11-27 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13073 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 335.4 Gi108T |p MD.12229 |r 2020-10-05 |s 2018-11-06 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_400000000000000_GI108T |7 0 |9 13074 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 4 |o 335.4 Gi108T |p MD.12230 |r 2019-12-24 |s 2019-12-24 |v 90000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |