Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc
Nội dung tài liệu bao gồm: Xây dựng mối quan hệ đoàn kết giữa phong trào giải phóng dân tộc và phong trào cách mạng vô sản quốc tế; Kết hợp đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế nhằm mục tiêu độc lập, tự do cho nhân dân Việt Nam; Như...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02691nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_44977 | ||
008 | 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2154 |d 2154 | ||
020 | |c 49000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 335.434 |b Y603 |
100 | 1 | |a Lê Văn Yên | |
245 | 1 | 0 | |a Hồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc |c Lê Văn Yên |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2008 | ||
300 | |a 434 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Xây dựng mối quan hệ đoàn kết giữa phong trào giải phóng dân tộc và phong trào cách mạng vô sản quốc tế; Kết hợp đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế nhằm mục tiêu độc lập, tự do cho nhân dân Việt Nam; Những quan điểm cơ bản và giá trị thực tiễn của chiến lược đoàn kết quốc tế Hồ Chí Minh. | |
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12317 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12478 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12318 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12479 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12319 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12480 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12320 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12481 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12321 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12482 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12322 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12483 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12323 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12484 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12324 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12485 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12325 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12486 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_Y603 |7 0 |9 12326 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 335.434 Y603 |p MD.12487 |r 2018-07-07 |v 49000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |