Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học Cao đẳng Tập 1

Trình bày về: đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2011
Phiên bản:Tái bản lần thứ ba
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04290nam a22004457a 4500
001 NCT_45075
008 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2157  |d 2157 
020 |c 28000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 335.0711  |b Gi108T/T.1 
245 0 0 |a Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :  |n Tập 1  |b Dùng cho sinh viên các trường Đại học Cao đẳng  |c Đào Huy Hiệp [et al.] 
250 |a Tái bản lần thứ ba 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2011 
300 |a 227 tr.  |c 24cm  |b Minh họa 
520 3 |a Trình bày về: đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân... 
653 |a Kinh tế chính trị 
700 1 |a Nguyễn Mạnh Hưởng 
700 1 |a Lưu Ngọc Khải 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19891  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12522  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19892  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12523  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19893  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12524  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19894  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12525  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19895  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12526  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19896  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12527  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19897  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12528  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19898  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12529  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19899  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12530  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19900  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12531  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19901  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12532  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19902  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12533  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19903  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12534  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19904  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12535  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19905  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12536  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19906  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12537  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19907  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12538  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19908  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12539  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19909  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12540  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_071100000000000_GI108T_T_1  |7 0  |9 19910  |a 000001  |b 000001  |d 2020-07-22  |o 335.0711 Gi108T/T.1  |p MD.12541  |r 2020-07-22  |w 2020-07-22  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ