Phần mềm Plaxis ứng dụng vào các công trình thủy công
Phần mềm Plaxis ứng dụng vào tính toán các công trình thủy công tập trung trình bày những nét chính về cơ sở lý thuyết, hướng dẫn sử dụng và đặc biệt xây dựng các ví dụ mẫu điển hình trên nền của phần mềm Plaxis để áp dụng tính toá...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02514nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_45150 | ||
008 | 180707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2159 |d 2159 | ||
020 | |c 63000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.36 |b Đ250 |
245 | 0 | 0 | |a Phần mềm Plaxis ứng dụng vào các công trình thủy công |c Đỗ Văn Đệ (chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng, Đỗ Tiến Dũng, ...[et al.] |
250 | |a tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 168 tr. |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học xây dựng viện cảng - kỹ thuật hàng hải. | ||
520 | 3 | |a Phần mềm Plaxis ứng dụng vào tính toán các công trình thủy công tập trung trình bày những nét chính về cơ sở lý thuyết, hướng dẫn sử dụng và đặc biệt xây dựng các ví dụ mẫu điển hình trên nền của phần mềm Plaxis để áp dụng tính toán biến dạng, chuyển vị, nội lực, ứng suất cho một số dạng công trình thủy công thông dụng | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Đỗ Văn Đệ |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Hưng | |
700 | 1 | |a Đỗ Tiến Dũng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12407 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 005.36 Đ250 |p MD.05551 |r 2018-07-07 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12408 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 005.36 Đ250 |p MD.05785 |r 2018-07-07 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12409 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 005.36 Đ250 |p MD.05786 |r 2018-07-07 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12410 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 005.36 Đ250 |p MD.05787 |r 2018-07-07 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12411 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 005.36 Đ250 |p MD.05788 |r 2018-07-07 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12412 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |o 005.36 Đ250 |p MD.05789 |r 2018-07-07 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 12413 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-07 |l 1 |o 005.36 Đ250 |p MD.05790 |r 2019-08-29 |s 2019-08-29 |v 63000.00 |w 2018-07-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |