Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng Tập 3-Quyển 2 Excel XP

Nội dung quyển sách gồm 8 chương: tạo bảng tính theo mẫu có sẵn trong template của excel và mẫu chỉnh sửa ảnh của người dùng, tìm kiếm, lọc sắp xếp cơ sở dữ liệu, tính năng pivotTable report và PivotChart, chèn và xoay chiều các loại hình ảnh v...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đình Tê
Tác giả khác: Hoàng Đức Hải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Lao động và xã hội 2007
Loạt:Tủ sách dễ học
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 06849nam a22003257a 4500
001 NCT_45386
008 180707b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2170  |d 2170 
020 |c 39000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 005.36  |b T250/T.3-Q.2 
100 1 |a Nguyễn Đình Tê 
245 1 0 |a Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng  |n Tập 3-Quyển 2  |p Excel XP   |c Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải 
260 |a H.  |b Lao động và xã hội  |c 2007 
300 |a 196 tr.  |c 24cm 
490 |a Tủ sách dễ học 
520 3 |a Nội dung quyển sách gồm 8 chương: tạo bảng tính theo mẫu có sẵn trong template của excel và mẫu chỉnh sửa ảnh của người dùng, tìm kiếm, lọc sắp xếp cơ sở dữ liệu, tính năng pivotTable report và PivotChart, chèn và xoay chiều các loại hình ảnh vào bảng tính, điều chỉnh kích thước và chất lượng hình ảnh, ...  
653 |a Công nghệ thông tin 
700 1 |a Hoàng Đức Hải 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12455  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |l 1  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05232  |r 2019-11-14  |s 2019-10-31  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12458  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05254  |r 2018-07-07  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12463  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05265  |r 2018-07-07  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12468  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |l 1  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05390  |r 2018-12-03  |s 2018-11-22  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12471  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05393  |r 2018-07-07  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12473  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |l 1  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05398  |r 2021-01-28  |s 2021-01-14  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12474  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05396  |r 2018-07-07  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12475  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |l 1  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05227  |r 2019-11-14  |s 2019-10-31  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12476  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |l 2  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05228  |r 2018-12-18  |s 2018-12-11  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_360000000000000_T250_T_3Q_2  |7 0  |9 12477  |a 000001  |b 000001  |d 2018-07-07  |l 1  |o 005.36 T250/T.3-Q.2  |p MD.05229  |r 2020-10-19  |s 2020-09-30  |v 39000.00  |w 2018-07-07  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ