Giáo trình cơ sở mô hình hóa chất lượng nước mặt

Sách cung cấp kiến thức căn bản về các quá trình lan truyền chất ô nhiễm, cách thiết lập mô hình chất lượng nước cũng như các lời giải cơ bản bằng phương pháp giải tích và phương pháp số và một vài ví dụ thực tế....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đào Nguyên Khôi (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Thị Duyên, Phạm Thị Thảo Nhi
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02823nam a22003377a 4500
001 NCT_48153
008 180829b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2307  |d 2307 
020 |a 9786048220419  |c 118000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 553.780711  |b Kh452 
100 1 |a Đào Nguyên Khôi  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình cơ sở mô hình hóa chất lượng nước mặt  |c Đào Nguyên Khôi (chủ biên) ; Nguyễn Thị Duyên, Phạm Thị Thảo Nhi 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 233 tr.  |b Minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Sách cung cấp kiến thức căn bản về các quá trình lan truyền chất ô nhiễm, cách thiết lập mô hình chất lượng nước cũng như các lời giải cơ bản bằng phương pháp giải tích và phương pháp số và một vài ví dụ thực tế. 
653 |a Quản lý tài nguyên và môi trường 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
700 1 |a Nguyễn Thị Duyên 
700 1 |a Phạm Thị Thảo Nhi 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13326  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |l 1  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13119  |r 2019-10-03  |s 2019-06-17  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13327  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13120  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13328  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13121  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13329  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13122  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13330  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13123  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13331  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13124  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13332  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13125  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13333  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13126  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13334  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13127  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 553_780711000000000_KH452  |7 0  |9 13335  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 553.780711 Kh452  |p MD.13128  |r 2018-08-29  |v 118000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ