Xủ lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp theo công nghệ O/A : Tính toán và thiết kế

Giới thiệu về công nghệ O/A trong xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: Khử các chất hữu cơ cacbon trong nước thải; công nghệ bùn hoạt tính trong bể phản ứng có dòng chảy liên tục; khử COD, N, P trong nước thải theo công nghệ O/A......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trịnh Xuân Lai
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02627nam a22003137a 4500
001 NCT_48181
008 180829b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2308  |d 2308 
020 |a 9786048220853  |c 83000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 628.162  |b L103 
100 1 |a Trịnh Xuân Lai 
245 1 0 |a Xủ lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp theo công nghệ O/A :  |b Tính toán và thiết kế  |c Trịnh Xuân Lai 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 155 tr.  |b Bảng  |c 27cm 
520 3 |a Giới thiệu về công nghệ O/A trong xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: Khử các chất hữu cơ cacbon trong nước thải; công nghệ bùn hoạt tính trong bể phản ứng có dòng chảy liên tục; khử COD, N, P trong nước thải theo công nghệ O/A... 
653 |a Quản lý tài nguyên môi trường 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13336  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13109  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13337  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13110  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13338  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |l 1  |o 628.162 L103  |p MD.13111  |r 2019-08-28  |s 2019-08-14  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13339  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13112  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13340  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13113  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13341  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13114  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13342  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13115  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13343  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13116  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13344  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13117  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_162000000000000_L103  |7 0  |9 13345  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-29  |o 628.162 L103  |p MD.13118  |r 2018-08-29  |v 83000.00  |w 2018-08-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ