Kỹ thuật nhiệt
Nội dung tài liệu trình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02344aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_4827 | ||
008 | 160105s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 244 |d 244 | ||
020 | |a 9786046706236 |c 89000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 621.402 |b H103 |
100 | 1 | |a Bùi Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật nhiệt |c Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
250 | |a Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2015 | ||
300 | |a 218tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt | |
700 | 1 | |a Trần Thế Sơn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 1496 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |o 621.402 H103 |p MD.01476 |r 2017-10-17 |v 89000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 1497 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |l 1 |o 621.402 H103 |p MD.01477 |r 2019-02-25 |s 2019-02-21 |v 89000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 1498 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |l 3 |o 621.402 H103 |p MD.01478 |r 2019-10-30 |s 2019-10-14 |v 89000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 6518 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.402 H103 |p MD.09784 |r 2018-02-02 |v 89000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 6519 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |l 1 |o 621.402 H103 |p MD.09785 |r 2019-03-06 |s 2019-02-22 |v 89000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 6520 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |l 1 |o 621.402 H103 |p MD.09786 |r 2019-03-05 |s 2019-02-22 |v 89000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 6521 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |l 3 |o 621.402 H103 |p MD.09787 |r 2019-10-24 |s 2019-10-14 |v 89000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_402000000000000_H103 |7 0 |9 6522 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |l 1 |o 621.402 H103 |p MD.09788 |r 2019-03-28 |s 2019-02-21 |v 89000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |