Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam
Giới thiệu các phương pháp tiếp cận mới, nhấn mạnh đến giải pháp phi kết cầu và giải pháp quản lý tổng hợp tài nguyên thiên nhiên lưu vực sông, nhằm kiểm soát quá trình phát triển. Giới thiệu các kỹ thuật và công nghệ xử lý các châ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02713nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_48537 | ||
008 | 180907b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2324 |d 2324 | ||
020 | |a 9786048222956 |c 129000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 363.7009597 |b M450 |
100 | 1 | |a Trần Văn mô | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam |c Trần Văn Mô |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2018 | ||
300 | |a 250 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các phương pháp tiếp cận mới, nhấn mạnh đến giải pháp phi kết cầu và giải pháp quản lý tổng hợp tài nguyên thiên nhiên lưu vực sông, nhằm kiểm soát quá trình phát triển. Giới thiệu các kỹ thuật và công nghệ xử lý các chất dinh dưỡng (N,P) có trong nước thải đô thị bao gồm cả yêu cầu xử lý nước mưa | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13438 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13129 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13439 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13130 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13440 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13131 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13441 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13132 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13442 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13133 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13443 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13134 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13444 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13135 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13445 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13136 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13446 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13137 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700959700000000_M450 |7 0 |9 13447 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 363.7009597 M450 |p MD.13138 |r 2018-09-07 |v 129000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |