Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo
Nội dung đề cập vấn đề năng lượng và phát triển bền vững, cơ sở khọa của năng lượng tái tạo và ứng dụng sản xuất năng lượng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02405nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_48562 | ||
008 | 180907b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2325 |d 2325 | ||
020 | |a 9786048222314 |c 102000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 333.79 |b V115 |
100 | 1 | |a Phan Quang Văn | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo |c Phan Quang Văn |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 197 tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung đề cập vấn đề năng lượng và phát triển bền vững, cơ sở khọa của năng lượng tái tạo và ứng dụng sản xuất năng lượng. | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
653 | |a Quản lý tài nguyên môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13448 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13079 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13449 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13080 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13450 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13081 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13451 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13082 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13452 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13083 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13453 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13084 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13454 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13085 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13455 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13086 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13456 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13087 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_790000000000000_V115 |7 0 |9 13457 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 333.79 V115 |p MD.13088 |r 2018-09-07 |v 102000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |