Giới thiệu chính sách và mô hình quản lý nước trên thế giới và Việt Nam
Sách giới thiệu chính sách và mô hình quản lý nước trên thế giới và Việt Nam
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02588nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_48588 | ||
008 | 180907b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2326 |d 2326 | ||
020 | |a 9786048220310 |c 109000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 354.367 |b Qu106 |
245 | 0 | 0 | |a Giới thiệu chính sách và mô hình quản lý nước trên thế giới và Việt Nam |c Đỗ Văn Quang (chủ biên) ...[et al.] |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 216 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách giới thiệu chính sách và mô hình quản lý nước trên thế giới và Việt Nam | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
653 | |a Quản lý tài nguyên môi trường | ||
700 | 1 | |a Đỗ Văn Quang |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Lê Văn Chính | |
700 | 1 | |a Nguyễn Việt Anh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13458 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 354.367 Qu106 |p MD.13089 |r 2018-09-07 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13459 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 354.367 Qu106 |p MD.13090 |r 2018-09-07 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13460 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |l 1 |o 354.367 Qu106 |p MD.13091 |r 2021-04-19 |s 2021-04-05 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13461 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 354.367 Qu106 |p MD.13092 |r 2018-09-07 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13462 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 354.367 Qu106 |p MD.13093 |r 2018-09-07 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13463 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 354.367 Qu106 |p MD.13094 |r 2018-09-07 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13464 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |l 1 |o 354.367 Qu106 |p MD.13095 |r 2020-01-17 |s 2020-01-08 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13465 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |l 1 |o 354.367 Qu106 |p MD.13096 |r 2019-10-03 |s 2019-06-17 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13466 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |l 1 |m 1 |o 354.367 Qu106 |p MD.13097 |r 2019-10-23 |s 2019-10-04 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_367000000000000_QU106 |7 0 |9 13467 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 354.367 Qu106 |p MD.13098 |r 2018-09-07 |v 109000.00 |w 2018-09-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |