|
|
|
|
LEADER |
01773nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_48865 |
008 |
180908b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2338
|d 2338
|
020 |
|
|
|a 9786049500756
|c 98000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 333.914
|b L308
|
100 |
1 |
|
|a Ông Sử Liệt
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Năng lượng nước
|c Ông Sử Liệt (chủ biên); Trương Khánh Lân (biên soạn); Nguyễn Thị Thu Hằng (dịch); Tạ Thị Phương Hà (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Bách khoa Hà Nội
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 243 tr.
|b Minh họa
|c 24cm
|
490 |
|
|
|a Tủ sách: Nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
700 |
1 |
|
|a Trương Khánh Lân
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Thu Hằng
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
|
|a Tạ Thị Phương Hòa
|e Hiệu đính
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_914000000000000_L308
|7 0
|9 13519
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-08
|o 333.914 L308
|p MD.13250
|r 2018-09-08
|v 98000.00
|w 2018-09-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_914000000000000_L308
|7 0
|9 13520
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-08
|o 333.914 L308
|p MD.13251
|r 2018-09-08
|v 98000.00
|w 2018-09-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_914000000000000_L308
|7 0
|9 13521
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-08
|o 333.914 L308
|p MD.13252
|r 2018-09-08
|v 98000.00
|w 2018-09-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_914000000000000_L308
|7 0
|9 13522
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-08
|l 1
|o 333.914 L308
|p MD.13253
|r 2020-09-15
|s 2020-08-31
|v 98000.00
|w 2018-09-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_914000000000000_L308
|7 0
|9 13523
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-08
|o 333.914 L308
|p MD.13254
|r 2018-09-08
|v 98000.00
|w 2018-09-08
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|