Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = Basic English word formation & usage
Nội dung tài liệu mô tả cách sử dụng và nghĩa của các tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ căn bản theo vần chữ cái từ A đến Z, phần bài tập giúp người học thực hành phần lý thuyết đã học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2012
|
Loạt: | Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02643aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_4904 | ||
008 | 120904s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 249 |d 249 | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428 |b H527 |
100 | 0 | |a Nguyễn Thu Huyền |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = |b Basic English word formation & usage |c Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2012 | ||
300 | |a 397tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
490 | 0 | |a Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh | |
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu mô tả cách sử dụng và nghĩa của các tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ căn bản theo vần chữ cái từ A đến Z, phần bài tập giúp người học thực hành phần lý thuyết đã học | |
710 | 2 | |a The Windy | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1572 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |o 428 H527 |p MD.01588 |r 2017-10-18 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1573 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 2 |o 428 H527 |p MD.01589 |r 2019-09-17 |s 2019-04-05 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1574 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |o 428 H527 |p MD.01590 |r 2017-10-18 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1575 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |o 428 H527 |p MD.01591 |r 2017-10-18 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1576 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 2 |o 428 H527 |p MD.01592 |r 2020-10-17 |s 2020-10-05 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1577 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 1 |o 428 H527 |p MD.01593 |r 2021-04-24 |s 2021-04-14 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1578 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 2 |m 1 |o 428 H527 |p MD.01594 |r 2021-05-15 |s 2021-04-24 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1579 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 6 |m 1 |o 428 H527 |p MD.01595 |r 2019-12-17 |s 2019-12-17 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1580 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 2 |o 428 H527 |p MD.01596 |r 2019-11-05 |s 2019-10-29 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_H527 |7 0 |9 1581 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-18 |l 1 |o 428 H527 |p MD.01597 |r 2017-11-29 |s 2017-11-14 |v 60000.00 |w 2017-10-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |